🌟 심장이 터지다
• Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20)