🌟 심장이 터지다

1. 매우 흥분되어 가슴속이 꽉 차다.

1. VỠ TIM: Quá hưng phấn nên lồng ngực tràn đầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 화가 나서 심장이 터질 것 같았다.
    I was so angry that my heart was about to burst.
  • Google translate 일등을 하자 승규는 심장이 터질 듯한 기쁨을 느꼈다.
    When he won first place, seung-gyu felt a burst of joy.

심장이 터지다: One's heart explodes,心臓が裂ける,Le cœur éclate,explotar el corazón,ينفجر القلب,зүрх хагарах, зүрх дэлбэрэх,vỡ tim,(ป.ต.)หัวใจแตก ; หัวใจเต้นแรงกว่าปกติ, เหนื่อยตับแลบ, ใจแตกสลาย,dada sesak,сердце разрывается (от радости),心脏破裂;心跳出来,

💕Start 심장이터지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)